| 1811 | 
In ấn | 
| 3311 | 
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 
| 3312 | 
Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3313 | 
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 
| 3314 | 
Sửa chữa thiết bị điện | 
| 3320 | 
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 4610 | 
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa | 
| 4632 | 
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4649 | 
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế (trừ dược phẩm) | 
| 4651 | 
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | 
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng | 
| 4663 | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 5510 | 
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (được công nhận xếp hạng từ 1 sao trở lên)(không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) | 
| 5610 | 
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5621 | 
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 
| 5630 | 
Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: quán cà phê, giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). | 
| 5820 | 
Xuất bản phần mềm Chi tiết: sản xuất phần mềm (trừ sản xuất phần mềm kế toán) | 
| 7310 | 
Quảng cáo | 
| 7410 | 
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). | 
| 7729 | 
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 
| 7730 | 
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 7911 | 
Đại lý du lịch | 
| 7912 | 
Điều hành tua du lịch | 
| 7990 | 
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8219 | 
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu | 
| 8292 | 
Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |