4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị được điều khiển thông qua máy vi tính. Bán buôn máy móc, phụ tùng máy văn phòng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn máy tính tiền, thiết bị mã vạch, băng chuyền trên máy tính tiền, thiết bị soi tiền giả, két sắt, hệ thống cửa từ, cửa tự động. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Xử lý dữ liệu, cho thuê (hosting) và các hoạt động liên quan (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập Internet). |
6312 |
Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). Cho thuê máy móc thiết bị ngành nhà hàng, khách sạn. |