| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa; – Môi giới mua bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm, súng đạn và vũ khí thô sơ) |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập dự án đầu tư. Lập hồ sơ mời thầu. |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các mặt hàng Nhà nuớc cấm) |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |