| 4100 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng -chi tiết: Trang trí nội thất |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ. Bán buôn sắt, thép |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ. |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar,quán giải khát có khiêu vũ) |
| 5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc -chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý); dịch vụ quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý -chi tiết: Tư vấn quản lý dự án |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Tư vấn đấu thầu |
| 7911 |
Đại lý du lịch -chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn) |