| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4100 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4220 |
Xây dựng công trình công ích |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
| 6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác chi tiết: hoạt động của các điểm truy cập internet (không hoạt động tại trụ sở). Dịch vụ giá trị gia tăng trên internet; cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet). Đại lý dịch vụ viễn thông |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 |
Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); thiết bị điện tử viễn thông |
| 8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp chi tiết: dạy nghề |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |