0313023799 – CÔNG TY TNHH MIMOSA TECHNOLOGY
CÔNG TY TNHH MIMOSA TECHNOLOGY | |
---|---|
Tên quốc tế | MIMOSA TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MIMOSA TECHNOLOGY CO., LTD |
Mã số thuế | 0313023799 |
Địa chỉ | I005, Khu Công Nghệ Phần Mềm, Khu phố 6, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KHẮC MINH TRÍ |
Điện thoại | 0903 488 039 |
Ngày hoạt động | 2014-11-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313023799 lần cuối vào 2021-09-20 15:26:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp áp dụng công nghệ cao |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ (CPC 5112) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng (CPC 5113) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511, 515, 518) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở)( CPC 622) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết Định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh) (CPC 632) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết Định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh) (CPC 632) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (CPC 742) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất, gia công phần mềm |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671), dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) |