| 1322 | 
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng). | 
| 1811 | 
In ấn (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3290 | 
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu, hộp đèn, băng rôn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) | 
| 3312 | 
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) | 
| 3313 | 
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) | 
| 4321 | 
Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) | 
| 4329 | 
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) | 
| 4641 | 
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4651 | 
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | 
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4662 | 
Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 
| 4663 | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 6201 | 
Lập trình máy vi tính | 
| 6209 | 
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
| 7310 | 
Quảng cáo | 
| 7320 | 
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7410 | 
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng) | 
| 8230 | 
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) | 
| 9511 | 
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |