0313550153 – CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHỮNG NGÔI SAO PHƯƠNG BẮC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHỮNG NGÔI SAO PHƯƠNG BẮC | |
---|---|
Tên quốc tế | NORTH STARS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0313550153 |
Địa chỉ | 125/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH HẢI Ngoài ra TRẦN MINH HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0967 658 658 |
Ngày hoạt động | 2015-11-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313550153 lần cuối vào 2021-12-06 00:05:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp, phụ gia thực phẩm; Sản xuất ga y học và công nghiệp vô cơ dạng lỏng hoặc nén (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn và không hoạt động tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Không hoạt động tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: sửa chữa thiết bị ngành nước (Không hoạt động tại trụ sở). |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản, đấu giá tài sản). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc: Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho đàn ông và trẻ em trai, cho phụ nữ và trẻ em gái. Bán buôn đồ phụ trợ hàng may mặc như: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat. Bán buôn hàng may mặc bằng da lông, da và giả da. Bán buôn giày dép bằng mọi loại vật liệu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, thắt lưng, bằng da, giả da và bằng chất liệu khác. Bán buôn dụng cụ y tế như: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương. Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính, nhiệt kế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh như: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tả giấy, giấy vệ sinh. Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi làm từ mọi chất liệu (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu thô, xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn); Bán buôn khí đốt (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn đá, cát, sỏi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nguyên liệu ngành nhựa; Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp; Bán buôn phụ gia thực phẩm; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc (không tồn trữ hoá chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm từ sữa (bơ, phomat), bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xe nôi, xe đẩy, đồ dùng trẻ sơ sinh. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
0