0313565350 – CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU LÊ TRẦN GIA



CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU LÊ TRẦN GIA
Tên quốc tế LE TRAN GIA EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt XNK LÊ TRẦN GIA
Mã số thuế 0313565350
Địa chỉ 61 Nguyễn Duy , Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện HUỲNH LÊ BẠCH TUYẾT
Ngoài ra HUỲNH LÊ BẠCH TUYẾT còn đại diện các doanh nghiệp:
Điện thoại 028 3859 6689
Ngày hoạt động 2015-12-07
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0313565350 lần cuối vào 2021-10-07 00:13:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1811 In ấn
(không hoạt động tại trụ sở)
1820 Sao chép bản ghi các loại
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
(không hoạt động tại trụ sở)
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
(không hoạt động tại trụ sở)
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
(không hoạt động tại trụ sở)
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: – Sản xuất máy móc, thiết bị viễn thông.
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Sản xuất, lắp ráp tủ mạng phục vụ ngành điện tử, viễn thông
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4321 Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
(trừ đấu giá tài sản)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
4631 Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở).
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn đồ dùng cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm).
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn, xuất, nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi, bán buôn phần mềm.
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành in; xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành in
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn, xuất, nhập khẩu mực in.
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh.
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ. Bán lẻ hàng gốm, sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ.
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh)
5820 Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm.
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Khảo sát địa chất, nguồn nước. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác.
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng.
7911 Đại lý du lịch
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Share.

Comments are closed.

Exit mobile version