0313680755 – CÔNG TY TNHH ENERFO VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH ENERFO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | ENERFO VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ENERFO VIETNAM LIMITED |
Mã số thuế | 0313680755 |
Địa chỉ | Phòng 808, Sun Wah Tower, 115 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LEE WENCHENG ANTHONY |
Điện thoại | 0902948904 |
Ngày hoạt động | 2016-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313680755 lần cuối vào 2021-10-06 05:19:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN ONLINE MEDIA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: -Thực hiện quyền xuất khẩu các mặt hàng có mã số HS 1005.90.90, 1006.10.90, 1006.20.90, 1006.40.10, 1006.40.90, 1108.14.00, 2301.10.00, 2301.20.10, 2301.20.20. Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hoá có mã số HS 1001.19.00, 1001.99.19, 1001.99.90, 1003.90.00, 1005.90.90, 1007.90.00, 1101.00.10, 1102.20.00, 1106.20.10, 1108.11.00, 1108.12.00, 1108.14.00, 1201.90.00, 1203.00.00, 1208.10.00, 2301.10.00, 2301.20.10, 2301.20.20, 2301.20.90, 2302.10.00, 2302.30.00, 2302.40.10, 2302.40.90, 2303.10.10, 2304.00.10, 2306.10.00,2306.30.00, 2306.41.10, 2306.41.20, 2306.50.00, 2306.60.00, 2306.90.10, 2306.90.90, 2308.00.00 -Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hoá có mã số HS 1001.19.00, 1001.99.19, 1001.99.90, 1003.90.00, 1005.90.90, 1007.90.00, 1101.00.10, 1102.20.00, 1106.20.10, 1108.11.00, 1108.12.00, 1108.14.00, 1201.90.00, 1203.00.00, 1208.10.00, 2301.10.00, 2301.20.10, 2301.20.20, 2301.20.90, 2302.10.00, 2302.30.00, 2302.40.10, 2302.40.90, 2303.10.10, 2304.00.10, 2306.10.00, 2306.30.00, 2306.41.10, 2306.41.20, 2306.50.00, 2306.60.00, 2306.90.10, 2306.90.90, 2308.00.00 |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hoá có mã số HS 1001.19.00, 1001.99.19, 1001.99.90, 1003.90.00, 1005.90.90, 1007.90.00, 1101.00.10, 1102.20.00, 1106.20.10, 1108.11.00, 1108.12.00, 1108.14.00, 1201.90.00, 1203.00.00, 1208.10.00, 2301.10.00, 2301.20.10, 2301.20.20, 2301.20.90, 2302.10.00, 2302.30.00, 2302.40.10, 2302.40.90, 2303.10.10, 2304.00.10, 2306.10.00, 2306.30.00, 2306.41.10, 2306.41.20, 2306.50.00, 2306.60.00, 2306.90.10, 2306.90.90, 2308.00.00 |