0314593985 – CÔNG TY TNHH TOPTOTOE
CÔNG TY TNHH TOPTOTOE | |
---|---|
Tên quốc tế | TOPTOTOE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TOPTOTOE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314593985 |
Địa chỉ | Số 753/39 Đường Tỉnh Lộ 10, Khu phố 2 – Phường Bình Trị Đông B – Quận Bình Tân – TP Hồ Chí Minh. |
Người đại diện | Võ Xuân Lợi |
Điện thoại | 02866837538 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Cập nhật mã số thuế 0314593985 lần cuối vào 2021-11-04 12:14:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Sản xuất các loại quần áo (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy, nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy, nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy, nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp. Sửa chữa máy in, máy photocopy. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện động cơ không tự động. Sửa chữa máy chế biến thực phẩm |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Đập và đê. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp. Xây dựng nhà xưởng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn hàng may mặc, quần áo. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, tập vở học sinh (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm. Bán buôn phụ kiện trang trí điện thoại. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn –xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành in. – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; – Bán buôn công cụ điều khiển bằng máy vi tính; – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy phun vữa, máy bơm chống thấm và phụ kiện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn củi đốt các loại. Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn (trừ kinh doanh dầu mỏ khí hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì giấy, bao bì nhựa các loại. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp, trong nông nghiệp, bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn sản phẩm xử lý ô nhiễm môi trường. Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất. Bán buôn vật tư cách điện, xốp, cao su lưu hoá;vật liệu, thiết bị cách nhiệt; mút cách nhiệt, bông thuỷ tinh và các loại tấm trần cách âm, cách nhiệt; các loại ống gió công nghiệp; Bán buôn ron mốp,simili, băng keo, silicon, keo các loại; bán buôn vật liệu chịu lửa; Bán buôn ống nước nhựa, gối đỡ foam. Bán buôn kim bơm keo, keo các loại. Bán buôn chất chống thấm, chất chống nứt, chất hút ẩm, chất phụ gia cho xi măng, chất phụ gia dùng trong xây dựng (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn cao su, tơ, sợi dệt, xơ. Bán buôn lưới thủy tinh, sợi thủy tinh, sợi carbon. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa, hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa đường biển, hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet, dịch vụ thông tin thông qua điện thoại, dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch, kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước và xử lý chất thải; Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước và xử lý chất thải, công trình dân dụng và công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, sân bay, bến cảng; Khảo sát địa chất công trình, địa chất thuỷ văn; Khảo sát trắc địa công trình; Tư vấn dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình cấp thoát nước, vệ sinh môi trường; công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán công trình cấp thoát nước, vệ sinh môi trường; công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu các công trình cấp thoát nước, vệ sinh môi trường; công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn quản lý và thực hiện các dự án cấp thoát nước, vệ sinh môi trường, công trình dân dụng và công nghiệp. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, quan trắc và phân tích môi trường; Thi công đường dây điện, trạm biến thế điện từ 110KV trở xuống, hệ thống điện chiếu sáng cho các công trình xây dựng. Khảo sát, thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống trộm. Tư vấn đầu tư, đấu thầu, xây dựng (trừ tư vấn tài chính). Đo đạc địa hình. Khảo sát chi tiết khu dân cư, khu công nghiệp, khu vui chơi , giải trí, nghỉ mát. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất. Thiết kế đồ họa. Thiết kế bao bì. Hoạt động thiết kế các chương trình trò chơi giải trí, dịch vụ thiết kế, tạo dáng công nghiệp, tạo mẫu, thời trang, mẫu quần áo giày dép, phối cảnh sân khấu. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, khai khoáng. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các chương trình trò chơi giải trí; Dịch vụ tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại, marketing, hội nghị, hội thảo, lễ hội (trừ sản xuất phim phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh và không hoạt động tại trụ sở chính)(trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp, thể thao (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời, tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà và ngoài trời của các nhà tổ chức sở hữu các cơ sở đó; gồm cả việc quản lý và cung cấp nhân viên cho hoạt động của các cơ sở này (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các công viên và bãi biển (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |