0314919556 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG HOÀNG KHANG
| CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG HOÀNG KHANG | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOANG KHANG MEDIA SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM DV TRUYỀN THÔNG HOÀNG KHANG |
| Mã số thuế | 0314919556 |
| Địa chỉ | 86 Đường số 7, Khu phố 1, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thúy Hằng Ngoài ra Nguyễn Thị Thúy Hằng còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 02836366018 |
| Ngày hoạt động | 2018-03-14 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thủ Đức |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Cập nhật mã số thuế 0314919556 lần cuối vào 2021-12-09 06:32:13. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ IN ẤN THÔNG THÁI.
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại tụi sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá – Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông – Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh – Chi tiết: Bán lẻ thiết bị điện thoại và truyền thông; Bán lẻ tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến. |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không dịch vụ điều tra và các loại thông tin Nhà nước cấm) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim). |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khóa, ghế tựa, dù che; Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hôn lễ (trừ dịch vụ môi giới kết hôn) |
0