2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản Xuất thuốc các loại, Sản Xuất hóa dược và dược liệu (trừ Sản Xuất hóa chất tại trụ sở) |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm, dụng cụ y tế, hóa chất y tế (trừ hóa chất Nhà nước cấm)(không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư y tế |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế |
5820 |
Xuất bản phần mềm Chi tiết: sản xuất phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (trừ lưu trú bệnh nhân) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà; |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (trừ lưu trú bệnh nhân) |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện (trừ lưu trú bệnh nhân) |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc (trừ lưu trú bệnh nhân) |