0400551675 – CÔNG TY CỔ PHẦN XUYÊN VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN XUYÊN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NATIONWIDE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | WINVI |
Mã số thuế | 0400551675 |
Địa chỉ | 228 Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HÙNG CƯỜNG Ngoài ra TRẦN HÙNG CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02363659005 |
Ngày hoạt động | 2006-09-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê – Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0400551675 lần cuối vào 2021-10-05 16:04:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác khoáng sản, đá, cát, sỏi |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất, chế biến gỗ, sản phẩm gỗ. |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (Ngoài địa bàn thành phố). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại . |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì máy móc, thiết bị. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình công nghiệp, dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ ) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình thuỷ lợi, cấp thoát nước, công trình điện dưới 35KV, công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng cơ sở hạ tầng, san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, thi công lắp đặt hệ thống mạng LAN, WAN |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy và cầu thang tự động. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bảo hiểm, chứng khoán); Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn camera, thiết bị tin học, thiết bị công nghệ cao, phương tiện, thiết bị chuyên dụng, các loại công cụ koox trợ phục vụ an ninh quốc phòng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn trang thiết bị, phương tiện phục vụ công tác cứu hộ, cứu nạn, phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị thi công cơ giới; Bán buôn thang máy và các phụ tùng liên quan đến lắp đặt hệ thống thang máy; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống, nước giải khát. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình phần mềm tin học. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và xúc tiến thương mại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công cơ giới. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch; Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; Kinh doanh khu du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí, thể dục thể thao. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo tin học. |