0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Địa điểm khai thác: Ngoài thành phố Đà Nẵng. |
4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét sông ngòi, luồng lạch. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tích hợp mạng cục bộ (Lan). Dịch vụ quản lý máy tính. |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh bất động sản. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý bất động sản. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư. |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Dịch vụ vui chơi, giải trí, thể thao dưới nước, dịch vụ lặn biển. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường, quán bar). Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển. |