1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chè (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất hồ tiêu, hạt điều, ớt (không hoạt động tại trụ sở); Rang và lọc cà phê; Sản xuất sản phẩm từ cà phề như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiếc xuất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất các chất thay thế cà phê, ngô, đậu nành |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy pha cà phê, máy sinh tố |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công mạng lưới điện. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn măng khô, tiêu, sâm dây, sâm củ, chuối, nấm linh chi, nấm lim xanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê bột, cà phê hạt, cà phê rang xay. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy pha cà phê, máy sinh tố |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tạp hóa, chè, nguyên liệu pha chế |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; dịch vụ lưu động khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ đồ uống khác: nước ngọt các loại; nước ép trái cây các loại; hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ như quán cà phê (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |