0500297165 – CÔNG TY TNHH LIÊN HỢP XÂY DỰNG VẠN CƯỜNG
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chỉ gồm có: Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm ; Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa ; Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như : Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm; Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung ; Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chỉ gồm có: Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh ; Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm ; Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hoá học và các sản phẩm công nghiệp ; Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hoá ; Sản xuất đồ nội thất bằng gốm ; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chỉ gồm có: Sản xuất khung nhà bằng sắt, thép; Sản xuất cửa các loại, cầu thang, lan can bằng sắt, thép và kết cấu khác bằng sắt, thép phục vụ cho công trình xây dựng; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình thủy điện, tram biến áp đến 35KV; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chỉ gồm có: Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Ô tô và xe, máy công trình; |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Ô tô và xe, máy công trình; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Ô tô và xe, máy công trình; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Ô tô và xe, máy công trình; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Bán buôn bê tông nhựa đường, nhựa dính bám, nhũ tương; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni , kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng x eta xi; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chỉ gồm có: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng; Kinh doanh nhà, đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có: -Thiết kế xây dựng kết cấu hạ tầng, thi công xây dựng các công trình hạ tầng, công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thi công xây dựng công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; – Thiết kế công trình cầu đường bộ; – Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); – Khảo sát địa hình công trình; – Khảo sát địa chất thủy văn; – Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình giao thông; – Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng (Lĩnh vực chuyên môn giám sát: Cầu, đường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
0