0500395797 – CÔNG TY TNHH TẢN VIÊN
CÔNG TY TNHH TẢN VIÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN VIEN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN VIEN CO., LTD |
Mã số thuế | 0500395797 |
Địa chỉ | Cụm công nghiệp Bình Phú, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC SƠN ( sinh năm 1969 – Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN NGỌC SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2001-04-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất – Quốc Oai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0500395797 lần cuối vào 2021-10-10 01:13:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh nước tinh khiết đóng chai, nước sạch |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất nguyên, vật liệu, trang thiết bị nội, ngoại thất, đồ gỗ và hàng thủ công mỹ nghệ, các sản phẩm làng nghề truyền thông |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản ( không bao gồm hóa chất y tế, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất Nhà nước cấm) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh đồ chơi trẻ em |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm trang thiết bị văn phòng, nội thất trường học, dụng cụ giảng dạy học tập. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán, gia công chế tạo phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán, gia công chế tạo phụ tùng xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh và chế biến lâm sản |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông ( trừ thiết bị thu phát sóng vô tuyến điện) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị ngành chế biến gỗ và trang trí nội, ngoại thất Mua bán, kinh doanh dịch vụ vật tư, thiết bị ngành điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, véc ni |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác ( không bao gồm hóa chất y tế, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất Nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh ( trừ thiết bị thu phát sóng vô tuyến điện) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán nguyên, vật liệu, trang thiết bị nội, ngoại thất, đồ gỗ và hàng thủ công mỹ nghệ, các sản phẩm làng nghề truyền thông Mua bán tranh ảnh, gồ gốm sứ, đồ kim khí hóa, cây cảnh, đá cảnh Mua bán vàng, bạc, đồ trang sức mỹ nghệ (trừ vàng miếng và các loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ, bến bãi, kho tàng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản ( Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi vừa và nhỏ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế, tư vấn, tranh ảnh, đồ gốm sứ, đồ kim khí, hóa, cây cảnh, đá cảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ ngành chế biến gỗ và trang trí nội, ngoại thất |
7911 | Đại lý du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu nguyên, vật liệu, trang thiết bị nội, ngoại thất, đồ gỗ và hàng thủ công mỹ nghệ, các sản phẩm làng nghề truyền thông Xuất nhập khẩu lâm sản Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị ngành điện Xuất nhập khẩu phụ tùng ô tô, xe máy Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8532 | Đào tạo trung cấp |