2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: – Hoạt động truyền tải điện; (Trừ hoạt động truyền tải điện mạng lưới điện Quốc gia) – Hoạt động phân phối điện; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây lắp các công trình điện đến 35KV |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) ; – Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh ; – Bán buôn cao su |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Không bao gồm các hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |