0500555916 – CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TÁC ĐÁ VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TÁC ĐÁ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM STONE WORK – TOP FABRICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | STONE VIET NAM.,JSC |
Mã số thuế | 0500555916 |
Địa chỉ | Khu Công nghiệp Công nghệ cao, Khu Công nghệ cao Hoà Lạc – Xã Thạch Hoà – Huyện Thạch Thất – Hà Nội. |
Người đại diện | Lưu Công An Ngoài ra Lưu Công An còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0433688306 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất – Quốc Oai |
Cập nhật mã số thuế 0500555916 lần cuối vào 2021-10-13 21:19:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác chế biến các loại khoáng sản; |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất bột đá, đá mài hoặc đá đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo; – Sản xuất sợi và tấm dệt khoáng phi kim loại, quần áo, mũ, giày dép, giấy, dây bện, dây thừng… – Sản xuất các nguyên liệu mài và các đồ không lắp khung của các sản phẩm đó với nguyên liệu khoáng hoặc xen lu lô; – Sản xuất vật liệu cách điện khoáng sản như: Sản xuất len xỉ, len đá, len khoáng sản tương tự, chất khoáng bón cây, đất sét và các nguyên liệu cách âm, cách nhiệt, thẩm âm; – Sản xuất các sản phẩm từ khoáng khác như: Mica và các sản phẩm từ mica, than bùn, than chì (không phải sản phẩm điện); – Sản xuất các sản phẩm từ asphát và nguyên liệu tương tự, ví dụ chất dính atphát, xỉ than; – Sợi các bon và graphit và các sản phẩm từ sợi các bon (trừ các thiết bị điện). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: – Xây dựng công trình thủy như: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống… + Đập và đê. – Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: – Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng không phải nhà như: + Nhà máy lọc dầu. + Công trình khai thác than, quặng… |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: – Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà như; + Nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác. + Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng. + Nhà máy chế biến thực phẩm,… |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác – Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. – Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công…). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, thuốc lá, đồ mỹ nghệ, đồ giải khát, đồ gia dụng, điện, điện tử, điện lạnh; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán đồ mỹ nghệ, đồ giải khát, đồ gia dụng, điện, điện tử, điện lạnh; Mua bán, sửa chữa thiết bị, linh kiện, phương tiện giao thông vận tải; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất, mua bán hàng dệt, may mặc, đồ da, hàng thủ công mỹ nghệ; Sản xuất, mua bán vật tư, máy móc thiết bị phục vụ nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y); Sản xuất, chế biến, mua bán gỗ và đồ gỗ (trừ loại gỗ nhà nước cấm); Sản xuất, mua bán các sản phẩm trang trí nội, ngoại thất; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc thiết bị ngành dệt, may mặc, đồ da; Mua bán vật tư, máy móc thiết bị ngành cơ khí, xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công, mua bán phôi thép, thép các loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất, mua bán sơn, khóa, bản lề, cửa, đồ sành sứ, thủy tinh, pha lê, thiết bị vệ sinh, hàng cơ khí; Sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng; ( Đối với ngành nghề có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn ( Không bao gồm quầy bar) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ( Không bao gồm quầy bar) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Đầu tư phát triển nhà ở, khu đô thị mới, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh( Trừ loại Nhà nước cấm) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí: cầu lông, bóng bàn, bi a, tennis (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |