0500564438 – CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGUỒN VIỆT (CHUYỂN TỪ HÀ TÂY VỀ, SỐ CŨ: 03020001972) (CHƯA CẤP ĐĂNG KÝ KINH DOANH)
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGUỒN VIỆT (CHUYỂN TỪ HÀ TÂY VỀ, SỐ CŨ: 03020001972) (CHƯA CẤP ĐĂNG KÝ KINH DOANH) | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUON VIET TRADE AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUON VIET.,LTD |
Mã số thuế | 0500564438 |
Địa chỉ | Dãy 1, tập thể que hàn điện Việt Đức, Xã Nhị Khê, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC TIẾN |
Điện thoại | 02433769199 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thường Tín – Phú Xuyên |
Cập nhật mã số thuế 0500564438 lần cuối vào 2021-12-08 16:04:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Khai thác, xử lý, cung cấp nước |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: – Cưa, xẻ, bào và gia công cắt gọt gỗ; – Xẻ mỏng, bóc vỏ, đẽo bào gỗ; – Sản xuất tà vẹt bằng gỗ; – Sản xuất sàn gỗ chưa lắp ráp; – Sản xuất sợi gỗ, bột gỗ, vỏ bào, hạt gỗ. |
1910 | Sản xuất than cốc |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: – Sản xuất kim loại quý; – Sản xuất kim loại màu |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: – Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo…); – Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay…); – Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời… – Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; – Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu – Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; – Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt… |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất vật phóng điện, đèn nóng sáng, đèn huỳnh quang, đèn tia cực tím, đèn dùng hồng ngoại,… đèn, thiết bị phụ và bóng đèn; – Sản xuất thiết bị chiếu sáng treo cố định trên trần nhà; – Sản xuất đèn treo nhiều ngọn; – Sản xuất đèn bàn (đồ chiếu sáng cố định); – Sản xuất thiết bị chăng đèn trên cây Nôel; – Sản xuất lò sưởi điện; – Sản xuất đèn flash; – Sản xuất đèn điện diệt côn trùng; – Sản xuất đèn lồng (cacbua, điện, gas, dầu lửa); – Sản xuất thiết bị chiếu sáng cho các phương tiện giao thông (trừ xe cộ); – Sản xuất thiết bị chiếu sáng cố định trên đường phố (trừ đèn giao thông); |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: – Sản xuất đá quý và đá bán quý, bao gồm đá công nghiệp và đá quý hoặc bán quý tái phục hồi hoặc nhân tạo; – Sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý hoặc kim loại cơ bản mạ kim loại quý hoặc đá quý hoặc đá nửa quý, hoặc kim loại quý tổng hợp và đá quý hoặc đá nửa quý hoặc các kim loại khác; |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có: Xây dựng nhà thép tiến chế |
4311 | Phá dỡ Chỉ gồm có: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự trong ngành nghề này); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. – Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. -Lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: – Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. – Các công việc dưới bề mặt; – Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; – Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; – Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: – Bán buôn máy lọc nước, bình chứa nước tinh khiết, chai chứa nước tinh khiết và linh kiện vật liệu lọc nước; – Mua bán bồn chứa nước, máy bơm nước; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) – Bán buôn tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơ le, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: – Bán buôn hoá chất công nghiệp khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm hóa chất sử dụng trong ngành nông nghiệp, hóa chất độc bảng A và hóa chất mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh) – Bán buôn phân bón; – Bán buôn tơ, sợi dệt, bột giấy; – Bán buôn đá quý; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: – Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong siêu thị, bán nhiều loại hàng hóa: hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức,…; – Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong minimarket, cửa hàng tiện lợi, bán nhiều loại hàng hóa: , hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức,… |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: – Bán lẻ đá, cát, sỏi; – Bán lẻ gạch lát sàn và ốp tường, bình đun nước nóng; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; – Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh ( Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) – Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doan; – Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ ( Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ, bán thông qua máy bán hàng tự động; bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chỉ gồm có: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có: -Vận tải gỗ, gia súc, lâm nông sản hàng hóa khác ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) – Vận tải hàng nặng, vận tải container ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chỉ gồm có: Vận tải hàng hóa, hành khách trên sông, hồ, kênh, rạch khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Kinh doanh bất động sản; – Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; – Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản; Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Thiết kế kiến trúc công trình; – Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; -Thiết kế cơ – điện công trình;- Thiết kế cấp – thoát nước công trình;- Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. – Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; – Thiết kế máy móc và thiết bị; – Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. – Thiết kế công trình giao thông cầu đường. – Giám sát thi công xây dựng cơ bản. -Tư vấn thiết kế công trình xây dựng -Tư vấn quản lý dự án xây dựng -Tư vấn giám sát thi công xây dựng – Lập quy hoạch xây dựng. -Tư vấn, thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy – Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; – Dịch vụ thiết kế đồ thị; – Hoạt động trang trí nội thất |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo…; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: – Sửa chữa đồ trang sức; – Sửa chữa đồng hồ, dây, hộp đồng hồ…; |
0