1311 |
Sản xuất sợi Chi tiết: Sản xuất bông, tơ, xơ, sợi dệt |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Sản xuất vải |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1321 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm may mặc. |
1329 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho công trình xây dựng. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu vải và các sản phẩm may mặc. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu, vật tư phụ tùng ngành dệt may; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất, thuốc nhuộm; Mua bán bông, tơ, xơ, sợi dệt |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại; |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị, trung tâm thương mại. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng, nhà ở, ki ốt (không bao gồm sàn giao dịch, môi giới, đấu giá bất động sản) |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề sợi, dệt, nhuộm và hoàn tất vải; |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của trạm y tế công ty (khám chữa bệnh ban đầu cho cán bộ công nhân viên công ty); |