0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng đóng chai, đóng bình |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ nội thất gia đình và văn phòng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất kim loại màu |
2431 |
Đúc sắt, thép Chi tiết: Đúc cán thép, đúc cán đồng, đúc cán nhôm thành phẩm và định hình |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công cơ khí các sản phẩm kim loại – Dịch vụ sơn tĩnh điện, mạ kẽm, mạ niken |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung nhôm kính |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải rắn công nghiệp;Thu gom, tiêu hủy, xử lý rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Hoạt động thu gom, tiêu hủy, xử lý rác thải độc hại, rác thải y tế |
3830 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế sắt, thép phế liệu; tái chế nhựa các loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng bông, vải, sợi, quần áo may sẵn, mành, rèm, chăn, ga, gối, đệm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn phôi thép, sắt, thép thành phẩm và sắt, thép phế liệu của chúng theo quy định hiện hành của Nhà nước; Bán buôn vật tư, thiết bị, máy móc hệ thống phòng cháy và cứu hộ, cứu nạn |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; trang trí nội ngoại thất công trình; phòng chống mối công trình xây dựng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn thiết kế công trình |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, lắp đặt,chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo, tự động |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm trong nước |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết : Tổ chức tua du lịch trong nước và quốc tế |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết : Tổ chức sự kiện, liên hoan, động thổ, hội nghị, khai trương |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
8531 |
Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề cơ khí, may, sửa chữa ô tô, xe máy |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dạy tiếng Anh, Pháp, Đức, Tiệp và Hàn Quốc theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ phòng xông hơi, vật lý trị liệu… |