1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất sàn gỗ chưa lắp ráp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất tấm lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất, tinh chế và chế tác vàng) |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động môi giới bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài và hoạt động đấu giá tài sản) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán, cho thuê và điều hành bất động sản với quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc đi thuê: – Nhà để ở như nhà chung cư và nhà để ở khác; – Nhà không phải để ở gồm: khu triển lãm, nhà kho, nơi dạo mát và trung tâm thương mại; – Cho thuê kho bãi, nhà xưởng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |