1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bột giấy, giấy, bìa giấy, bìa car tông, rác tre |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm hóa chất (trừ hóa chất độc hại), chất phụ gia (trừ hóa chất độc hại) cho ngành giấy – ngành xây dựng |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất than đá công nghiệp |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, ngành xây dựng, ngành nông nghiệp và sản xuất máy chuyên dụng khác |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, lắp ráp nhà tiền chế |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá công nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất độc hại), chất phụ gia (trừ hóa chất độc hại) cho ngành giấy – ngành xây dựng; Bán buôn bột giấy, giấy, bìa giấy, bìa car tông, rác tre. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |