0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, xử lý rác thải công nghiệp. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường, cống. |
4291 |
Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông thủy lợi. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng, phun hút tạo mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, hệ thống phòng cháy chữa cháy trong sinh hoạt và trong công nghiệp. Lắp đặt hệ thống điện trung, hạ thế, hệ thống thông tin, tin học, cáp mạng văn phòng, hệ thống an ninh bảo vệ. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát, nước. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống oxi, hệ thống âm thanh. Lắp đặt hệ thống thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét công trình sông biển. Ép cọc bê tông. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị thông tin, tin học, cáp mạng văn phòng, hệ thống an ninh bảo vệ, thiết bị hệ thống oxi, hệ thống âm thanh. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
55101 |
Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát phòng cháy chữa cháy; Tư vấn, thiết kế phòng cháy chữa cháy |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thử tỉnh cọc. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng và xe cơ giới. |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Xử lý chống mối. |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8531 |
Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo và sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |