1800407420 – CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM HỒNG NHUNG
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM HỒNG NHUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG NHUNG COSMETICS CO.,LTD |
Tên viết tắt | HN COSMETICS CO., LTD |
Mã số thuế | 1800407420 |
Địa chỉ | Số 14/14, Lý Tự Trọng, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN NGUYÊN ( sinh năm 1976 – Vĩnh Long) Ngoài ra NGUYỄN VĂN NGUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 07103831414 |
Ngày hoạt động | 2001-02-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1800407420 lần cuối vào 2021-10-05 19:46:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc; Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Mua bán quần áo, giày, dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, các dụng cụ phục vụ ngành tóc, chăm sóc da và thẩm mỹ; Bán buôn dụng cụ y tế, máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, dụng cụ y tế, các dụng cụ phục vụ ngành tóc, chăm sóc da và thẩm mỹ. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cho thuê hội trường |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê giải khát, quán rượu bia, quầy bar |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao khoa học công nghệ; Tổ chức liên kết và hợp tác trong hoạt động nghiên cứu, ứng dụng và đào tạo. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị, lễ khởi công, động thổ, khánh thành, hội chợ triển lãm, kỷ niệm ngày thành lập, giới thiệu sản phẩm |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề (trang điểm, uốn tóc, làm móng, kỹ thuật viên chăm sóc da, kỹ thuật viên massage, tư vấn viên về mỹ phẩm, chuyên viên tư vấn thẩm mỹ); Đào tạo nhân viên xoa bóp; Đào tạo ứng dụng laser trong y học |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy các môn thể thao; Dạy thể dục; Dạy bơi; Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; Dạy võ thuật; Dạy yoga |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; Dạy hội họa; Dạy nhảy; Dạy kịch; dạy mỹ thuật; dạy nghệ thuật biểu diễn; dạy nhiếp ảnh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư ); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ: tiếng anh giao tiếp căn bản, nâng cao, TOEIC; Dạy tin học ; Dạy đọc nhanh; Đào tạo kỹ năng mềm: kỹ năng về sự sống; kỹ năng nói trước công chúng; kỹ năng giao tiếp; kỹ năng làm việc, quản lý và chuyên môn nghiệp vụ |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Câu lạc bộ thẩm mỹ nữ; Câu lạc bộ nói tiếng anh |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da, tư vấn sử dụng mỹ phẩm và các phương pháp chăm sóc da |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |