3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị, máy móc ngành cơ khí; |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp thiết bị, máy móc ngành cơ khí |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan khai thác nước ngầm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây lắp các công trình cấp thoát nước; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình xử lý nền móng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, đồ dùng cá nhân và gia đình, điện lạnh, điện gia dụng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị, nguyên liệu khoáng (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khoan, thăm dò địa chất, địa chất công trình, địa chất thuỷ văn, địa hình; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên ngành khoan, thăm dò địa chất và xử lý nền móng; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải, máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp và xây dựng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm, hàng hoá Công ty kinh doanh; |