2500168741 – CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT PHÁP
| CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT PHÁP | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET PHAP JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VIET PHAP.,JSC |
| Mã số thuế | 2500168741 |
| Địa chỉ | Cụm Kinh tế – Xã hội Tân Tiến, Xã Tân Tiến, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
| Người đại diện | KHỔNG VĂN KHOA Ngoài ra KHỔNG VĂN KHOA còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0211 3 838 256 |
| Ngày hoạt động | 1999-05-07 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Cập nhật mã số thuế 2500168741 lần cuối vào 2021-10-04 18:12:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: – Sản xuất giống trâu, bò – Chăn nuôi trâu, bò |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: – Sản xuất giống ngựa, lừa – Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai – Chăn nuôi dê, cừu, hươu nai |
| 0145 | Chăn nuôi lợn – Chi tiết: – Sản xuất giống lợn – Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: – Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm – Chăn nuôi gà – Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng – Chăn nuôi gia cầm khác |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: – Giết, mổ gia súc, gia cầm – Chế biến và bảo quản thịt – Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: – Sản xuất và mua bán nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất và mua bán các loại giấy |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: – Sản xuất tấm lợp proximang |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: – Xây dựng công trình điện dân dụng, công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý và mua bán vật liệu xây dựng – Đại lý và mua bán vật tư nông nghiệp – Đại lý và mua bán hàng trang trí nội thất – Đại lý, mua bán xăng, dầu |
| 46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: – Mua bán rượu, bia |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: – Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng tàu thủy, xà lan |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: – Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hàng |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở – Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở – Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở – Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở – Kinh doanh bất động sản khác |