2500222004 – CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG VĨNH PHÚC
| CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG VĨNH PHÚC | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VINHPHUC INFRASTRUCTRUE DEVELOPMENT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VPID – JSC |
| Mã số thuế | 2500222004 |
| Địa chỉ | Khu CN Khai Quang – Phường Khai Quang – Thành phố Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc. |
| Người đại diện | Phạm Trung Kiên ( sinh năm 1978 – Vĩnh Phúc) Ngoài ra Phạm Trung Kiên còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 02113 720 945/103 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
| Cập nhật mã số thuế 2500222004 lần cuối vào 2021-11-14 11:30:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Trừ vàng và kim loại cấm kinh doanh |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2432 | Đúc kim loại màu Trừ vàng và kim loại cấm kinh doanh |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: – Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: – Xây dựng công trình thuỷ lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá – Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông – Đại lý bán vé máy bay – Đaị lý bảo hiểm – Đại lý dịch vụ điện, nước |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: – Đại lý bán lẻ xăng dầu và các chế phẩm đầu mỡ |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hoá đường bộ bằng ô tô |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống, xuất ăn công nghiệp |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Hoạt động tư vấn đầu tư, thu hút đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế, chứng khoán) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu, cụm công nghiệp, khu đô thị, nhà ở – Kinh doanh bất động sản – Cho thuê kho, văn phòng, bãi đỗ xe – Cho thuê nhà ở, nhà phục vụ các mục đích kinh doanh |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông – Giám sát và quan trắc môi trường, xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |