| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh, fensfat |
| 1311 |
Sản xuất sợi |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: sản xuất quần áo may sẵn xuất khẩu,may gia công hàng may mặc |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1520 |
Sản xuất giày dép |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh Artemisinin và các loại tinh dầu khác |
| 2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông, các sản phẩm từ bê tông, xi măng như cống, panel, cột điện ly tâm,… |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất đồ chơi từ nhựa, mủ cao su, hoặc ngũ kim và các sản phẩm phụ |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tóc giả, đồ chơi hóa trang được làm bằng nhựa hoặc ngũ kim và các sản phẩm phụ |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn cây giống, thủy sản, giống thủy sản |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than cứng |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đá, cát, sỏi, cao lanh, fensfat |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hoá từ cảng đường bộ, đường sông, đường sắt |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, resort. |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7911 |
Đại lý du lịch |