0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không bao gồm các loại khoáng sản Nhà nước cấm) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến lâm sản, khoáng sản; sản xuất các sản phẩm từ lâm sản, khoáng sản (không bao gồm các loại lâm sản, khoáng sản Nhà nước cấm); sản xuất vật liệu xây dựng |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị và công nghiệp; xây dựng cảng sông, cảng biển |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý giấy, đại lý xăng dầu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chiết: Kinh doanh vật tư, máy móc phục vụ sản xuất nông, lâm, hải sản |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chiết: Kinh doanh vật tư, máy móc phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phụ gia xi măng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm giấy và khoáng sản (không bao gồm các loại khoáng sản Nhà nước cấm) |