2801037340 – CÔNG TY TNHH ĐỨC CƯỜNG
CÔNG TY TNHH ĐỨC CƯỜNG | |
---|---|
Mã số thuế | 2801037340 |
Địa chỉ | Nhà ông Trịnh Văn Cường – Xã Hà Vinh – Huyện Hà Trung – Thanh Hoá. |
Người đại diện | Trịnh Văn Cường ( sinh năm 1967 – Thanh Hóa) |
Điện thoại | 037 3775456 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thị xã Bỉm Sơn – Hà Trung |
Cập nhật mã số thuế 2801037340 lần cuối vào 2021-11-19 12:44:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 3593/TB-CCT của H.Hà Trung – KV BSO-HTRFChi cục Thuế huyện Hà TrungF2020F02F29 ngày 08/07/2021.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, đá, quặng làm phụ gia xi măng; khai thác cát sông, đất làm gạch |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ, chế biến gia súc, gia cầm. |
1811 | In ấn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa cơ khí |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị năng lượng tái tạo, các thiết bị năng lượng mặt trời |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; xây lắp công trình điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt camera, hệ thống an ninh mạng; lắp đặt hệ thống điện và điện thông minh đến 110kV; lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, điện năng lượng gió, thiết bị điện năng lượng mặt trời và hệ thống xây dựng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, đại tu xe cơ giới và máy móc, thiết bị các loại |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán gia súc, gia cầm, thủy cầm sống và các sản phẩm chế biến từ thịt. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh đường, mật rỉ đường, hàng hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh đồ uống có cồn (rượu, bia) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: Tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện, rơ le, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác và máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện khác; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; cung ứng đất làm gạch |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư nông, lâm, ngư nghiệp |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng ăn, uống, giải khát |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; cho thuê đất ở, đất phi nông nghiệp, lâm nghiệp, khu đất công nghiệp, mặt nước; cho thuê nhà ở, nhà phục vụ cho mục đích kinh doanh (ki ốt, trung tâm thương mại), kho bãi để xe |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo trên mọi chất liệu |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động lữ hành nội địa và quốc tế |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi, giải trí |
0