0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến lâm sản, nông sản, thực phẩm; Sản xuất, chế biến rác thải, phân vi sinh; Sản xuất vật liệu xây dựng; |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh cây xanh bóng mát đô thị, cây cảnh; Kinh doanh giấy vàng mã các loại; Kinh doanh khoáng sản làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm). |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn và làm thủ tục đất đai |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ; Thiết kế lăng mộ, nhà mồ nghĩa trang, nhà tưởng niệm tang lễ; Quản lý nghĩa trang, dịch vụ tang lễ, sang mộ trọn gói. |