2802575126 – CÔNG TY TNHH TRUST VIET
CÔNG TY TNHH TRUST VIET | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUST VIET COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2802575126 |
Địa chỉ | Số nhà 10/44 Thành Thái, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN BÌNH ( sinh năm 1985 – Thanh Hóa) Ngoài ra VŨ VĂN BÌNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0919262219 |
Ngày hoạt động | 2018-11-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa – Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2802575126 lần cuối vào 2021-12-05 11:06:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THÁI TOÀN HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lử dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trong các cửa hàng chuyên doanh: hoa, cây cảnh, vàng, bạc, đá quí và đá bán quý, đồ trang sức, hàng lưu niệm, hàng đan lát, thủ công mỹ nghệ, tranh ảnh, tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ), đầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình, đồng hồ, kính mắt, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh, xe đạp và phụ tùng, hàng hóa khác. |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng, hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ. |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng dệt, hàng may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán hàng, ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Kinh doanh bản ghi âm, ghi hình ca múa nhạc, sân khấu |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Lập dự án, quản lý dự án các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, điện. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu CHi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ kỹ thuật xây dựng; hoạt động phiên dịch; lập báo cáo đánh giá tác động môi trường định kỳ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); cho thuê máy móc thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa, quốc tế, dịch vụ phục vụ khách du lịch; dịch vụ trao đổi khách, kết nối tour, dịch vụ đặt chỗ có liên quan đến du lịch như: vận tải, khách sạn, nhà hàng; cho thuê xe; dịch vụ giải trí, thể thao. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động của các bể bơi và sân vận động. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh công viên cây xanh; công viên nước; vườn trại giải trí. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí bãi biển; hoạt động hội chợ và trung tâm trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên, dịch vụ vui chơi giải trí: Bi a, trò chơi điện tử, trò chơi dưới nước, trên cạn, bơi lội; hoạt động của các sàn nhảy, vũ trường, karaoke. |
0