4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh các mặt hàng nông sản, lương thực |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: kinh doanh đồ uống có cồn, không cồn |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: kinh doanh phân phối các sản phẩm từ giấy và sản phẩm vệ sinh khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: kinh doanh hàng điện máy, điện lạnh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm liên quan, nhờn mỡ nhờn các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh phân bón |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh hàng bách hóa tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: kinh doanh dịch vụ viễn thông |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Bán, thương lượng hoặc tư vấn về chính sách bảo hiểm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; – Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất không để ở; – Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; – Kinh doanh bất động sản khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: kinh doanh dịch vụ xông hơi, masage |