3001413975 – CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÚ TÀI ĐỨC
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÚ TÀI ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU TAI DUC GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHU TAI DUC GROUP.,JSC |
Mã số thuế | 3001413975 |
Địa chỉ | Số 09 đường Trần Phú, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ÁNH NGÀ Ngoài ra NGUYỄN ÁNH NGÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0393777999 |
Ngày hoạt động | 2011-01-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3001413975 lần cuối vào 2021-10-07 16:15:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: sản xuất hóa chất (trừ những loại hóa chất mà nhà nước cấm) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất các loại phân hữu cơ vi sinh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý công nghệ môi trường, xử lý ô nhiễm môi trường, rác thải, chất thải bệnh viện, chất thải và sự cố tràn dầu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng kè chắn sóng, xây lắp cầu cảng, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, trạm và đường dây điện đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; Chuẩn bị mặt bằng xây dựng cơ sở hạ tầng để bán và cho thuê |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng dân dụng công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng dệt may |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế điện tử |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, gas, khí đốt |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các loại phân hữu cơ vi sinh, buôn bán hóa chất (trừ những loại hóa chất mà nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp (không kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế và các ngành nghề Nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ các thiết bị ngành khí tượng thủy văn, dịch vụ tin học, viễn thông |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (không bao gồm dịch vụ tư vấn đầu tư tài chính) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, quy hoạch khu đô thị. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thông tin thị trường |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị đồ dùng cá nhân |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động sáng tác các công trình nghệ thuật, hoạt động điêu khắc |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Kinh doanh massage |
0