0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: chế biến gỗ, cưa xẻ, tẩm sấy |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 |
Đúc sắt, thép |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: sản xuất đồ gỗ gia dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh xuất nhập khẩu cây xanh, cây cảnh, hàng nông sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn đồ gỗ gia dụng và đồ dùng nội thất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh, chế biến, xuất nhập khẩu lâm sản; Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu mũ cao su |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |