| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 4100 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gởi hàng hóa |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ da giày, hàng may mặc |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh mua bán hàng mây tre đan, hàng thủ công mỹ nghệ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách theo hợp đồng |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Lập báo cáo nghiên cứu khả thi – Lập dự án đầu tư – Tư vấn đấu thầu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng bất động sản, nhà đất và dịch vụ pháp lý nhà đất |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế, du lịch sinh thái |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường) |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xoa bóp, xông hơi, mát xa, phục vụ an dưỡng, nghỉ ngơi |