3401100705 – CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN THỂ THAO MŨI NÉ
| CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN THỂ THAO MŨI NÉ | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MUI NE SPORTS HOTEL COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | MUI NE SPORTS HOTEL CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3401100705 |
| Địa chỉ | 246/5 Nguyễn Đình Chiểu , Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
| Người đại diện | PHI QUANG CÔNG Ngoài ra PHI QUANG CÔNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 2015-03-26 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Cập nhật mã số thuế 3401100705 lần cuối vào 2021-10-06 09:47:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SX – TM SỨC TRẺ.
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm; Vận tải hành khách bằng taxi) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ) |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé xe, vé tàu) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông) |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ thiết lập mạng viễn thông mặt đất) |
| 6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông) |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch (Điều hành tua du lịch, lữ hành nội địa, quốc tế) |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác (Dịch vụ thể thao dưới nước) |
0