3500561432 – CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG CẢNG VŨNG TÀU
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG CẢNG VŨNG TÀU | |
---|---|
Tên quốc tế | VUNG TAU COMMERCIAL PORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VCP. |
Mã số thuế | 3500561432 |
Địa chỉ | 973 đường 30/4, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Văn Kháng Ngoài ra Lê Văn Kháng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0643848549 |
Ngày hoạt động | 2003-01-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500561432 lần cuối vào 2021-12-08 20:49:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: khai thác đá, cát, sỏi |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chú thích: sản xuất bia (bia tươi, bia hơi, bia chai, bia hộp) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: sản xuất đồ uống không cồn, nước uống tinh khiết, nước uống đóng chai. |
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: chế biến sợi dệt |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: chế biến thuốc nhuộm |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: chế biến hạt nhựa |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: đóng tàu |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí Chi tiết: đóng thuyền |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: kiểm tra, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị ống các loại phục vụ dầu khí |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: sửa chữa tàu, thuyền |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: xử lý ô nhiễm môi trường và hoạt động quản lý chất thải khác. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: mua bán xe có động cơ (cũ và mới) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: mua bán nông, lâm sản nguyên liệu, động vật sống (trừ các loại động vật cấm kinh doanh) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: mua bán lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán thực phẩm, cá và thủy sản (tôm, cua, sò, ốc…) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: mua bán đồ uống (rươu, bia) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: mua bán nhiên liệu động cơ, khí đốt hóa lỏng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán nguyên nhiên vật liệu phi nông nghiệp phế liệu, đồ phế thải, mua bán nguyên liệu hóa chất dùng trong sản xuất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng, chất lỏng (xăng, dầu, nước, sữa,…) hóa chất, hàng hóa đặc biệt. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: vận tải đường sông bằng tàu thủy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho vận, kho ngoại quan, kho chứa hóa chất công nghiệp (trừ các loại hóa chất cấm kinh doanh), xăng dầu và các sản phẩm từ xăng dầu |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ cảng, bến cảng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Cung ứng tàu biển, đại lý tàu biển, dịch vụ khai thuê hải quan, môi giới và đại lý hàng hải, đại lý vận tải, cung cấp nước ngọt, xăng dầu cho tàu thủy |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: cho thuê nhà ở, cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh, cho thuê kho, bãi đỗ xe, bãi để hàng hóa, đầu tư tạo lập nhà công trình xây dựng để cho thuê hoặc bán |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất, quản lý bất động sản. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: giám định thương mại, thiết bị, ống các loại phục vụ cho công nghệ dầu khí |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: hoạt động dịch vụ việc làm |
0