3502243682 – CÔNG TY TNHH BEHN MEYER AGRICARE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH BEHN MEYER AGRICARE VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BEHN MEYER AGRICARE VIETNAM CO.,LTD |
Tên viết tắt | BMAV |
Mã số thuế | 3502243682 |
Địa chỉ | Đường D3, Khu Công nghiệp Phú Mỹ II, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN PHÚ Ngoài ra NGUYỄN XUÂN PHÚ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02543921030 |
Ngày hoạt động | 2014-01-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502243682 lần cuối vào 2021-10-01 19:30:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ hóa chất độc hại và cấm lưu thông) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất, gia công, phối trộn, đóng bao các loại phân bón (không phát sinh nước thải công nghiệp) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không thàng lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng với mã số HS: 3101.00.11; 3101.00.12; 3101.00.19; 3101.00.91; 3101.00.92; 3101.00.99; 3102.10.00; 3102.21.00; 3102.29.00; 3102.30.00; 3102.10.00; 3102.21.00; 3102.29.00; 3102.30.00; 3102.40.00; 3102.50.00; 3102.60.00; 3102.80.00; 3102.90.00; 3103.10.90; 3103.90.10; 3103.90.90; 3104.20.00; 3104.30.00; 3104.90.00; 3105.10.10; 3105.10.20; 3105.10.90; 3105.20.00; 3105.30.00; 3105.40.00; 3105.51.00; 3105.59.00; 3105.60.00; 3105.90.00; 3808.50.10; 3108.91.99; 3080.92.11; 3080.92.90; 3808.93.20; 3808.93.30; 3080.94.90; 3808.99.90; 3808 (Trừ mã HS: 3808.50.12.00, 3808.50.19.10, 3808.91.20.00, 3808.91.90.10); 2833; 2834; 2840; 2847; 2530; 2505; 2508; 2517; 2836; 2839; 2922; 2933; 3824 cho các tổ chức, thương nhân có đăng ký kinh doanh hoặc có quyền phân phối các hàng hóa tương ứng và/ hoặc các thương nhân, đơn vị, tổ chức sử dụng hàng hóa và quá trình sản xuất, kinh doanh theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thàng lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng với mã số HS: 3101.00.11; 3101.00.12; 3101.00.19; 3101.00.91; 3101.00.92; 3101.00.99; 3102.10.00; 3102.21.00; 3102.29.00; 3102.30.00; 3102.10.00; 3102.21.00; 3102.29.00; 3102.30.00; 3102.40.00; 3102.50.00; 3102.60.00; 3102.80.00; 3102.90.00; 3103.10.90; 3103.90.10; 3103.90.90; 3104.20.00; 3104.30.00; 3104.90.00; 3105.10.10; 3105.10.20; 3105.10.90; 3105.20.00; 3105.30.00; 3105.40.00; 3105.51.00; 3105.59.00; 3105.60.00; 3105.90.00; 3808.50.10; 3108.91.99; 3080.92.11; 3080.92.90; 3808.93.20; 3808.93.30; 3080.94.90; 3808.99.90; 3808 (Trừ mã HS: 3808.50.12.00, 3808.50.19.10, 3808.91.20.00, 3808.91.90.10); 2833; 2834; 2840; 2847; 2530; 2505; 2508; 2517; 2836; 2839; 2922; 2933; 3824 cho cá nhân, hộ gia đình, tổ chức khác để sử dụng vào mục đích tiêu dùng theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp (không bao gồm các ngành thuộc CPC 881) |