3600258422-002 – CÔNG TY CỔ PHẦN NIPPON SANSO VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN NIPPON SANSO VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | NIPPON SANSO VIETNAM JOINT STOCK COMPANY – HANOI BRANCH |
Mã số thuế | 3600258422-002 |
Địa chỉ | Tầng 11, Tòa nhà Prime Centre, 53 đường Quang Trung, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | YOSHIKAZU SOMA |
Ngày hoạt động | 1998-10-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3600258422-002 lần cuối vào 2021-11-27 02:38:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các loại gas công nghiệp, gas y tế chất lượng cao và gas sử dụng trong sản xuất thực phẩm như là chất phụ gia. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thiết kế, chế tạo, lắp đặt hệ thống đường ống, bình chứa và các thiết bị liên quan đến cung cấp khí cho khách hàng sử dụng sản phầm của Doanh nghiệp. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền bán buôn đối với các hàng hóa có mã HS: 4015, 6113, 6114, 6116, 6210, 6211, 6216, 6401, 6402, 6403, 6403, 6404, 6405, 6506. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền bán buôn đối với các hàng hóa có mã HS: 4205, 8208, 8508, 9004, 9617. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền bán buôn đối với các hàng hóa có mã HS: 8405, 8413, 8419, 8419.60, 8421, 8457, 8458, 8459, 8460, 8465, 8468, 8515, 8537, 8543, 9020, 9025, 9026, 9027, 9028. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền bán buôn đối với các hàng hóa co mã HS: 3920, 4016.93, 7303, 7304, 7307, 7308, 7318, 7415.21, 8203, 8204, 8205, 8307, 8481, 8484. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền bán buôn đối với các hàng hóa co mã HS: 2804, 2811, 2814, 2826, 2853, 2901, 2910, 3926, 6804, 7311, 8311. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) đối với các hàng hóa có mã HS: 2804, 2811, 2814, 2826, 2853, 2901, 2910, 3920, 3926, 4015, 4016.93, 4205, 6113, 6114, 6116, 6210, 6211, 6216, 6401, 6402, 6403, 6404, 6405, 6506, 6804, 7303, 7304, 7307, 7308, 7311, 7318, 7415.21, 8203, 8204, 8205, 8208, 8307, 8311, 8405, 8413, 8419, 8419.60, 8421, 8457, 8458, 8459, 8460, 8465, 8468, 8481, 8484, 8508, 8515, 8537, 8543, 9004, 9020, 9025, 9026, 9027, 9028, 9617. |
0