3600526311 – CÔNG TY TNHH WOOSUNG VIỆT NAM.
CÔNG TY TNHH WOOSUNG VIỆT NAM. | |
---|---|
Tên quốc tế | WOOSUNG VIET NAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 3600526311 |
Địa chỉ | KCN Bàu Xéo, Xã Sông Trầu, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | Lim Min Soo |
Điện thoại | 0251-3923354 |
Ngày hoạt động | 2007-01-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3600526311 lần cuối vào 2021-10-02 05:32:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH NC9 VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn heo sống, gà sống và các loại động vật sống khác (CPC 622) (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cá, bán buôn trứng (CPC 622) (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn nuôi có mã HS là 2309, 10059090, 10019990, 12019000, 23024010, 07141011, 07141019, 23023000, 23031090, 23064910, 11090000, 23040090, 23066000, 23033000, 23012010, 23012020, 05119990, 23011000, 17021900, 15042090, 15079090, 15119099 và 15131990. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu: Thực hiện quyền phân phối, bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn nuôi có mã HS là 2309, 10059090, 10019990, 12019000, 23024010, 07141011, 07141019, 23023000, 23031090, 23064910, 11090000, 23040090, 23066000, 23033000, 23012010, 23012020, 05119990, 23011000, 17021900, 15042090, 15079090, 15119099 và 15131990. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |