3601353929 – CÔNG TY TNHH VIỆT HƯNG AN
CÔNG TY TNHH VIỆT HƯNG AN | |
---|---|
Mã số thuế | 3601353929 |
Địa chỉ | Số 113A, đường Nguyễn Văn Lung, KP Cầu Hang, Phường Hóa An, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU THỊ THANH HOAN Ngoài ra LƯU THỊ THANH HOAN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02513680622 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa – Vĩnh Cửu |
Cập nhật mã số thuế 3601353929 lần cuối vào 2021-12-02 14:43:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa : Sản xuất, gia công cắt xén giấy (không sản xuất, không gia công, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
1811 | In ấn (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại : Rèn, dập, ép và cán kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : Gia công cơ khí (trừ xi mạ, không gia công, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị : Sửa chữa máy móc, máy photocopy, thiết bị máy công nghiệp, nông nghiệp (không sửa chữa tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện : Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống bảo vệ các loại. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng : Thi công trang trí nội thất. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn nông sản (đối với hạt điều, bông vải phải thực hiện theo Quyết định 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ) . Bán buôn hoa tươi. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống : Bán buôn rượu, bia (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). Bán buôn nước giải khát. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn văn phòng phẩm, băng keo, đồ dùng cá nhân và gia đình, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm : Bán buôn máy vi tính, máy in. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán buôn máy fax. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp : Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy photocopy, máy móc, thiết bị, phụ tùng máy công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan : Bán buôn củi, than củi, than đá (không chứa hàng tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp). Bán buôn ván sàn, vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn giấy, bao bì giấy, bột giấy, các nguyên liệu sản xuất giấy và bao bì (không chứa hàng tại trụ sở). Bán buôn phân bón (không chứa phân bón tại trụ sở). Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh, loại sử dụng trong nông nghiệp) (không chứa hóa chất tại trụ sở). Bán buôn mực in, màng nhựa, bao bì nhựa, hạt nhựa, các loại keo dùng trong ngành gỗ, nguyên phụ kiện ngành giày da, may mặc. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải : Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Kinh doanh dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, không kinh doanh tại trụ sở). |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ : Cho thuê xe du lịch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi : Sửa chữa máy vi tính, máy in (không sửa chữa tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc : Sửa chữa máy fax (không sửa chữa tại trụ sở). |
0