3700255425-001 – CÔNG TY TNHH DU PONT VIỆT NAM – CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp (không được hoạt động tại địa chỉ chi nhánh và hoạt động này chỉ được thực hiện khi đáp ứng đầy đủ quy định pháp luật hiện hành về địa điểm sản xuất) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các loại hàng hóa có mã HS 2833, 2837, 2903, 2905, 2916, 2918, 2921, 2924, 2927, 3206 → 3210, 3212, 3214, 3215, 3402, 3403, 3504, 3701, 3702, 3805, 3814, 3818, 3824, 3901, 3902, 3904 → 3908, 3920, 3921, 3926, 4817, 4823, 4811, 5303, 5402, 5404, 5503, 5509, 5511, 5512, 5601, 5603, 5911, 6210, 6307, 7410, 7616, 8304, 8419, 8442, 8443, 8504, 8534, 9027 và các sản phẩm vật liệu hóa chất khác (từ nhóm 2801 tới nhóm 3926) cho các doanh nghiệp sử dụng hàng hóa do công ty phân phối vào quá trình sản xuất và các thương nhân có quyền phân phối các hàng hóa đó theo quy định của pháp luật Việt Nam |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Quyền nhập khẩu |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các loại hàng hóa có mã HS 2833, 2837, 2903, 2905, 2916, 2918, 2921, 2924, 2927, 3206 → 3210, 3212, 3214, 3215, 3402, 3403, 3504, 3701, 3702, 3805, 3814, 3818, 3824, 3901, 3902, 3904 → 3908, 3920, 3921, 3926, 4817, 4823, 4811, 5303, 5402, 5404, 5503, 5509, 5511, 5512, 5601, 5603, 5911, 6210, 6307, 7410, 7616, 8304, 8419, 8442, 8443, 8504, 8534, 9027 và các sản phẩm vật liệu hóa chất khác (từ nhóm 2801 tới nhóm 3926) cho các doanh nghiệp sử dụng hàng hóa do công ty phân phối vào quá trình sản xuất và các thương nhân có quyền phân phối các hàng hóa đó theo quy định của pháp luật Việt Nam |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (CPC 864, trừ 86402) |