0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không khai thác tại tỉnh Bình Dương) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Không hoạt động tại trụ sở chính; Trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm, cửa sắt, kèo thép, nhà tiền chế (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất làm từ gỗ (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ mua bán dược phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Không lập trạm xăng, dầu tại địa điểm trụ sở chính) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng, bạc) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (Trừ hoạt động bãi cát) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán rượu, bia, quầy bar, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Thực hiện theo quy hoạch của tỉnh) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình công nghiệp, thiết kế công trình dân dụng; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Khảo sát địa chất xây dựng công trình |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (Trừ thiết kế xây dựng) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |