0125 |
Trồng cây cao su |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Chăn nuôi gia súc; Trồng cây nông nghiệp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến, xuất nhập khẩu tiêu, điều, cà phê, bắp, đậu, chè (trà); |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác nước uống tinh khiết |
4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng dân dụng công nghiệp |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng khu du lịch sinh thái, khu công nghiệp trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện, biệt thự và khu dân cư |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới, định giá bất động sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu tiêu, điều, cà phê, mỳ, bắp, đậu, chè (trà); |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chế biến |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại di động |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn mủ cao su |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Trạm dừng chân xe buýt phục vụ hành khách |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ bưu chính viễn thông |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, khu công nghiệp trung tâm thương mại, biệt thự và khu dân cư |
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7220 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch sinh thái, du lịch trong nước |
8532 |
Đào tạo trung cấp CHi tiết: Đào tạo dạy nghề |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Dịch vụ thể dục thể thao |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí |