0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng sa khoáng ti tan |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Chế biến ti tan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất sắt, thép, gốm sứ, thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất và các mặt hàng gia dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu, vật tư phục vụ sản xuất sắt, thép, gốm sứ, thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất và các mặt hàng gia dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục visa, hộ chiếu, Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Đầu tư xây dựng, kinh doanh khu du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |