1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia hơi |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khăn bằng vải không dệt |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; dịch vụ đại lý đổi ngoại tệ, đại lý bán vé máy bay |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán đường. Bán buôn chè, sữa và các sản phẩm sữa |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, buôn bán đồ uống có cồn và không có cồn |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống không có cồn, rượu, bia |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành bằng xe taxi, xe xích lô và xe thô sơ khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô, vận tải hành khách đường bộ khác theo hợp đồng, tuyến cố định |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện hoạt động theo đúng quy định của pháp luật) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu lửa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, làng du lịch, nhà nghỉ du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Bán lẻ rượu bia |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ kết nối truy cập Internet |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý thu đổi ngoại tệ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại). Cho thuê nhà có trang bị kỹ thuật đặc biệt (phòng hòa nhạc, hội trường, phòng cưới) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật (tài liệu, sách báo); phiên dịch |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động – Đạo tạo, xuất khẩu lao động (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện hoạt động theo đúng quy định của pháp luật) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Đào tạo nhân viên phục vụ nhà hàng, khách sạn, khu du lịch |
9319 |
Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Bowling, hoạt động bơi lội, thể thao dưới nước, sân quần vợt, phòng tập thể dục – thể hình, đua thuyền, hoạt động thể thao trên biển (hoạt động ca nô, dù lượn, lướt ván diều, lướt ván buồm) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh bãi tắm, chiếu sáng 3D |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xông hơi, xoa bóp |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết:Dịch vụ cắt tóc |